22 thành phần phổ biến có trong các sản phẩm chăm sóc da

Posted by

Không chỉ làn da xấu xí, mụn trứng cá hay da thô ráp là những vấn đề đáng sợ trong việc chăm sóc da. Điều đáng sợ nhất là khi bắt đầu tìm hiểu về các sản phẩm chăm sóc da mà không hiểu rõ về những thành phần phức tạp thường xuất hiện đầy trên các nhãn dán. Các thành phần này là gì? Chúng hoạt động như thế nào?

Hiểu biết vững về các thành phần cơ bản là chìa khóa quan trọng để có làn da đẹp. Khi chúng ta nắm vững kiến thức này, sự tự tin của chúng ta tăng lên, thậm chí khi đối mặt với những vấn đề ngoại hình như làn da không hoàn hảo.

Hãy cùng tìm hiểu về các thành phần / chất quan trọng trong chăm sóc da để nâng cao thói quen làm đẹp của bạn!

Các thành phần có trong các sản phẩm chăm sóc da phổ biến

Thành phần/ chất Tẩy Da Chết + Trị Mụn

1. Azelic Acid

  • Giới Thiệu: Xuất phát từ nguồn ngũ cốc, axit azelaic là chất tẩy da chết nhẹ nhàng giúp giảm sự tăng sắc tố, mờ vết thâm và tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trứng cá.
  • Dành Cho: Mọi loại da, đặc biệt là da bị mụn.
  • Cách Sử Dụng: Ngày hai lần sáng và tối hoặc cách ngày đối với da nhạy cảm.

2. BHA (Beta-Hydroxy Acids)

  • Giới Thiệu: BHA là các axit tan trong dầu, giúp giảm dầu thừa và kích thích tái tạo tế bào da.
  • Dành Cho: Da bị mụn và nhờn.
  • Cách Sử Dụng: Bắt đầu với nồng độ thấp và tăng tần suất dần dần.

3. PHA (Poly-Hydroxy Acids)

  • Giới Thiệu: PHA giúp loại bỏ tế bào da chết, lành tính hơn đối với làn da nhạy cảm.
  • Dành Cho: Những bạn có làn da nhạy cảm, dễ bị kích ứng.
  • Cách Sử Dụng: Kết hợp tốt với các thành phần khác như vitamin C và retinol.

4. Salicylic Acid

  • Giới Thiệu: Còn được gọi là BHA, là chất tẩy da chết hóa học giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và giảm mụn đầu đen.
  • Dành Cho: Da nhờn và dễ bị mụn trứng cá.
  • Cách Sử Dụng: Dùng như một phương pháp điều trị mụn tại chỗ hoặc thay thế bằng sữa rửa mặt có chứa axit salicylic.

Thành phần chống lão hóa

1. AHA (Alpha-Hydroxy Acids)

  • Giới Thiệu: AHA giúp tẩy tế bào chết, kích thích sản xuất collagen để giảm nếp nhăn.
  • Dành Cho: Người quan tâm chính là chống lão hóa hoặc da khô.
  • Cách Sử Dụng: Bắt đầu với nồng độ thấp và sử dụng hằng ngày.

2. Bakuchiol

  • Giới Thiệu: Thay thế nhẹ nhàng, hiệu quả như retinol, bakuchiol chống viêm, chống vi khuẩn, giảm nếp nhăn và tăng sắc tố.
  • Dành Cho: An toàn cho mọi loại da.
  • Cách Sử Dụng: Sử dụng một đến hai lần mỗi ngày.

3. Glycolic Acid

  • Giới Thiệu: Loại AHA giúp thu nhỏ lỗ chân lông và tăng tốc tái tạo tế bào da mới.
  • Dành Cho: Mọi loại da, nhưng chọn công thức với nồng độ tối đa 5% cho da khô hoặc nhạy cảm.
  • Cách Sử Dụng: Dùng hằng ngày cho da dầu và da bị mụn.

4. Retinol

  • Giới Thiệu: Vitamin A chống oxi hóa mạnh mẽ, ngăn chặn sự thoái hóa collagen và tái tạo tế bào da mới.
  • Dành Cho: An toàn cho mọi loại da, tốt nhất cho da trưởng thành.
  • Cách Sử Dụng: Sử dụng một lần mỗi ngày, tăng tần suất dần dần khi da thích ứng.

Thành phần dưỡng ẩm và bảo vệ làn da

1. Peptide

  • Giới Thiệu: Kích thích sản xuất collagen, giảm nếp nhăn.
  • Dành Cho: Người muốn làm trẻ hóa làn da và ngăn ngừa nếp nhăn sớm.
  • Cách Sử Dụng: Thêm vào quy trình chăm sóc da mỗi ngày.

2. Vitamin C

  • Giới Thiệu: Chất chống oxi hóa mạnh, giúp làm sáng da và mờ vết thâm.
  • Dành Cho: Mọi loại da, đặc biệt là da tăng sắc tố.
  • Cách Sử Dụng: Áp dụng như một liệu pháp điều trị cho da vào buổi sáng, trước khi thoa kem chống nắng.

3. Vitamin E

  • Giới Thiệu: Chất chống oxi hóa và chống viêm, bảo vệ làn da và ngăn ngừa lão hóa sớm.
  • Dành Cho: Mọi loại da, đặc biệt là da bị mụn, sạm màu hoặc lão hóa.
  • Cách Sử Dụng: Sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm, đặc biệt là da khô.

Thành Phần giúp Dưỡng Ẩm và Làm Dịu Da

CERAMIDES (CÁC CHẤT DẦU DA)

  • Giới Thiệu: Các chất béo tự nhiên này giữ tế bào da lại với nhau, tạo lớp niêm phong ngăn hơi ẩm thoát ra và giữ nước cho da.
  • Dành Cho: Mọi loại da, đặc biệt là da khô, kích ứng, và ngứa.
  • Cách Sử Dụng: Dùng hàng ngày với kem dưỡng ẩm hoặc sau khi sử dụng retinol, AHA, BHA để ngăn kích ứng tiềm ẩn.
  • Lưu ý: Ceramides tự nhiên giảm theo tuổi tác, nhưng bạn có thể bổ sung chúng qua các sản phẩm chăm sóc da. Cảnh báo tránh sản phẩm chứa petrolatum, silicone, bơ hạt mỡ, và sáp ong nếu bạn có da dầu.

CICA (CENTELLA ASIATICA)

  • Giới Thiệu: Thảo mộc giàu chất chống viêm giúp làm dịu mẩn đỏ, kích ứng, và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
  • Dành Cho: Mọi loại da, nhưng đặc biệt là cho người đang đối mặt với mụn trứng cá, bệnh trứng cá đỏ, da khô, và nhạy cảm.
  • Cách Sử Dụng: Thoa kem dưỡng ẩm hoặc serum chứa cica hàng đêm để phục hồi làn da.
  • Lưu ý: Kiểm tra thành phần với các tên như tiger grass, madecassoside, centella asiatica – đều là cica dưới các tên gọi khác.

HUMECTANTS (CHẤT GIỮ ẨM)

  • Giới Thiệu: Là các chất ưa nước, hút ẩm vào da để tăng cường độ ẩm theo thời gian.
  • Dành Cho: Mọi loại da, kể cả da dầu cũng cần được dưỡng ẩm, nhưng đặc biệt quan trọng đối với da khô.
  • Cách Sử Dụng: Glycerin, hyaluronic acid, và aloe thường được chế biến trong kem dưỡng ẩm. Sử dụng 1-2 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Chất giữ ẩm có thể làm da khô hơn nếu bạn sống trong môi trường quá khô, bằng cách hấp thụ nước từ da thay vì từ không khí.

HYALURONIC ACID (HA)

  • Giới Thiệu: Thành phần tự nhiên trong da, HA giữ nước và hydrat hóa da khô.
  • Dành Cho: Mọi loại da, cả da nhạy cảm.
  • Cách Sử Dụng: Có thể tìm thấy trong mặt nạ, toner, serum, kem dưỡng ẩm. Sử dụng 2 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Da sản xuất ít HA tự nhiên hơn theo tuổi tác, có thể gây sạm da và nếp nhăn. Kiểm tra nhãn sản phẩm có đề cập đến “sodium hyaluronate”.

NIACINAMIDE (VITAMIN B3)

  • Giới Thiệu: Dẫn xuất hòa tan trong nước của niacin (vitamin B3), giúp chống viêm, làm dịu, làm sáng da và đều màu da.
  • Dành Cho: Mọi loại da, giúp giảm sản xuất dầu, giữ ẩm cho da khô, và thúc đẩy sản xuất ceramide.
  • Cách Sử Dụng: Thường được pha chế trong serum, kem dưỡng. Sử dụng 2 lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Cách thức hoạt động của niacinamide trên da vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng nó có lợi ích trong chăm sóc da.

OCCLUSIVES (CHẤT KHÓA ẨM)

  • Giới Thiệu: Chất khóa ẩm, tạo lớp bảo vệ trên bề mặt da để ngăn chặn tác động của môi trường.
  • Dành Cho: Da khô, mất nước, nhạy cảm, và dễ kích ứng.
  • Cách Sử Dụng: Có mặt trong nhiều sản phẩm dưỡng ẩm từ son dưỡng môi đến kem dưỡng ẩm. An toàn để sử dụng nhiều lần mỗi ngày.
  • Lưu ý: Petrolatum, silicone, bơ hạt mỡ và sáp ong có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông, tránh nếu bạn có da dầu.

POLYGLUTAMIC ACID (PGA)

  • Giới Thiệu: Chất giữ ẩm mạnh mẽ, hút nước gấp 5000 lần trọng lượng của nó, giúp da căng mọng và giảm nếp nhăn.
  • Dành Cho: Mọi loại da và mọi môi trường, đặc biệt là cho việc tăng cường độ ẩm.
  • Cách Sử Dụng: Thêm vào quy trình chăm sóc da, không ảnh hưởng đến sản phẩm như vitamin C, retinol, niacinamide. Da khô sử dụng hai lần mỗi ngày, da dầu thì ít hơn.

Tinh Dầu Chăm Sóc Da

CASTOR OIL (DẦU THẦU DẦU)

  • Giới Thiệu: Dầu thầu dầu từ hạt của cây ricinus communis, chứa nhiều axit béo, giúp da hydrat hóa và ngăn chặn mất collagen và nếp nhăn.
  • Dành Cho: Mọi loại da, đặc biệt là da trưởng thành và da khô. Tốt cho lông mày và lông mi thưa.
  • Cách Sử Dụng: Thoa lên da sạch 1-2 lần mỗi ngày. Áp dụng lên lông mày và lông mi, tránh tiếp xúc với mắt.
  • Lưu ý: Thoa dầu thầu dầu có thể gây kích ứng và khô da.

JOJOBA OIL (DẦU JOJOBA)

  • Giới Thiệu: Sản xuất từ hạt của cây simmondsia chinensis, dầu jojoba là dầu nhẹ giúp dưỡng ẩm, làm mềm và giữ nước cho da. Giảm xuất hiện nếp nhăn và giảm viêm.
  • Dành Cho: Phù hợp với mọi loại da, tương tự như bã nhờn tự nhiên của da.
  • Cách Sử Dụng: Sử dụng hai lần mỗi ngày cho da khô, ít hơn nếu bạn có da dầu.
  • Lưu ý: Hiếm khi gây phản ứng, thử nghiệm trên da nhỏ trước khi sử dụng.

ROSEHIP OIL (DẦU TẦM XUÂN)

  • Giới Thiệu: Thu hoạch từ bụi của hoa hồng, chứa nhiều axit béo và vitamin A, C. Làm mịn, săn chắc, sáng da, giảm sẹo, tăng sắc tố và vết rạn da.
  • Dành Cho: Dung nạp tốt với mọi loại da, đặc biệt tốt cho làm mờ sẹo, làm sáng và săn chắc da.
  • Cách Sử Dụng: Vỗ một vài giọt lên da đã làm sạch trước khi đi ngủ.
  • Lưu ý: Rất hiếm khi gây dị ứng, thử nghiệm trên da nhỏ trước khi sử dụng.

SQUALANE OIL

  • Giới Thiệu: Phiên bản hydrat hóa từ squalene, giữ ẩm, sữa chữa và bảo vệ hàng rào da.
  • Dành Cho: Mọi loại da, đặc biệt là cho da khô và chàm. Thân thiện với da dầu.
  • Cách Sử Dụng: Sử dụng hai lần một ngày, sau khi rửa mặt và thoa serum. Áp dụng trước khi thoa kem dưỡng ẩm.
  • Lưu ý: Nhiều thương hiệu chuyển sang nguồn gốc thực vật như cám gạo, mầm lúa mì và mía đường.

Một số thuật ngữ chăm sóc da khác

ACNE (MỤN TRỨNG CÁ)

  • Tình trạng nang lông bị bít, gây ra mụn đầu trắng, mụn đầu đen và mụn nhọt. Phổ biến ở thanh thiếu niên và ảnh hưởng mọi lứa tuổi.

BLACKHEADS (MỤN ĐẦU ĐEN)

  • Một dạng mụn trứng cá nhẹ, hình thành khi dầu thừa và tế bào da chết tắc nghẽn và tiếp xúc với không khí tạo ra màu đen.

WHITEHEADS (MỤN ĐẦU TRẮNG)

  • Hình thành khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu và tế bào da chết, không tiếp xúc với không khí, nên màu trắng hoặc vàng nhạt.

CYSTIC ACNE (MỤN NANG)

  • Mụn nang xuất hiện dưới da, chứa mủ, khó điều trị và thường tái phát ở cùng một vị trí.

FREE RADICALS (GỐC TỰ DO)

  • Các phân tử có hại tạo ra khi da tiếp xúc với tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm và tia UV. Gây tổn thương tế bào da và làm tăng quá trình lão hóa.

Các thành phần trên có an toàn cho sức khỏe làn da không?

Các thành phần này có tốt cho sức khỏe không
Các thành phần này có tốt cho sức khỏe không?

An toàn cho sức khỏe hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm liều lượng sử dụng, tình trạng sức khỏe cá nhân, và cách mà mỗi người phản ứng với các chất đó. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về một số thành phần phổ biến mà bạn đã liệt kê:

  1. Azelic Acid: Thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và có vẻ an toàn khi sử dụng theo liều lượng khuyến nghị.
  2. BHA (Salicylic Acid): Thường được sử dụng để kiểm soát mụn và làm dịu da, nhưng có thể gây kích ứng đối với một số người.
  3. Retinol: Thường được sử dụng để chống lão hóa da, nhưng có thể gây kích ứng và làm nhạy cảm da. Phụ thuộc vào liều lượng sử dụng.
  4. Vitamin C và Vitamin E: Thường được sử dụng để bảo vệ da khỏi tác động của gốc tự do và có thể cải thiện tình trạng da. An toàn khi sử dụng đúng cách.
  5. Hyaluronic Acid (HA): Thường được sử dụng để giữ nước cho da và giảm nếp nhăn. An toàn cho hầu hết mọi người.
  6. Niacinamide (Vitamin B3): Thường được sử dụng để kiểm soát dầu và làm dịu da. An toàn và phổ biến.
  7. Peptide: Các hợp chất này thường an toàn và có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
  8. Dầu Jojoba, Dầu Tầm Xuân, Squalane: Các loại dầu tự nhiên thường an toàn khi sử dụng cho nhiều loại da.

Lời kết

Lời kết về các thành phần chăm sóc da

Tuy nhiên, trước khi thay đổi bất kỳ chế độ chăm sóc da nào, nên thử nghiệm trên một phần nhỏ da hoặc thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da, đặc biệt là nếu bạn có vấn đề về da hoặc làn da nhạy cảm.

Chăm sóc da hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn và sự hiểu biết về nhu cầu cụ thể của làn da của bạn. Hãy thử nghiệm từng sản phẩm một và đảm bảo duy trì thói quen chăm sóc da hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.

Tất cả các thành phần này đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện làn da của bạn. Hãy bắt đầu từng bước một và kiên nhẫn đợi đến khi bạn thấy sự thay đổi tích cực trên làn da của mình. Chúc bạn có một hành trình làm đẹp hiệu quả và thú vị!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Download app BeautyX now!